Có 2 kết quả:

厂规 chǎng guī ㄔㄤˇ ㄍㄨㄟ廠規 chǎng guī ㄔㄤˇ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển phổ thông

quy định của xưởng, nội quy của xưởng

Từ điển Trung-Anh

factory regulations

Từ điển phổ thông

quy định của xưởng, nội quy của xưởng

Từ điển Trung-Anh

factory regulations